A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 hàng tháng
2 tai
3 tay
4 tem
5 thang máy
6 thi
7 thuốc
8 thuốc lá
9 tháng ba
10 tháng bảy
11 tháng chín
12 tháng hai
13 tháng mười
14 tháng mười hai
15 tháng mười một
16 tháng một
17 tháng này
18 tháng năm
19 tháng sau
20 tháng sáu
21 tháng trước
22 tháng tám
23 tháng tư
24 thêm
25 thìa
26 thích
27 thú vị
28 thư
29 thư viện
30 thấp
31 thầy giáo
32 thẫm
33 thắt
34 thẳng
35 thế
36 thế nhé!
37 thế nào
38 thế này
39 thế thì
40 thể thao
41 thịt
42 thịt bò
43 thịt gà
44 thịt lợn
45 thời gian
46 thời tiết
47 thứ ba
48 thứ bảy
49 thứ hai
50 thứ năm
51 thứ sáu
52 thứ tư
53 thức ăn
54 ti-vi
55 tiếng Việt
56 tiếng
57 tiếng Anh
58 tiếng Nhật
59 tiếng Pháp
60 tiền
61 tiện
62 to
63 toà nhà
64 tranh
65 treo
66 trong
67 trà
68 trà Lipton
69 trái
70 trên
71 trước
72 trường học
73 trường đại học
74 trả
75 trả lời
76 trắng
77 trẻ
78 trẻ con
79 trời đẹp
80 trở nên
81 trở thành
82 trứng
83 tuyết
84 tuần
85 tuần này
86 tuần sau
87 tuần trước
88 tàu điện
89 tàu điện ngầm
90 tách
91 tôi
92 tôi tên là ...
93 túi
94 tạp chí
95 tầng
96 tập
97 tập
98 tắc xi
99 tắm
100 tắt
101 tối
102 tối qua
103 tốt
104 tới
105 tờ
106 tủ lạnh
107 từ
108 từ điển