東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tuần này
(1)今週
<例文>
Nếu chị là em, chị sẽ rủ Phương Anh đi xem phim cuối tuần này.
もしあたしがあなただったら、この週末フオン・アィンを映画に誘うわよ。
Trong tuần này cô Liên đến thăm nhà tôi.
今週中にリエン叔母さんが家に来る