東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 16 件

1 vang

2 viết

3 việc làm

4 vui

5 vàng

6 váy

7 vâng

8 

9 

10 vòi hoa sen

11 về

12 vở

13 vợ

14 vợ chồng

15 vừa

16 vừa ... vừa ...