東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 12 件

1 ai

2 anh

3 anh em

4 anh họ

5 anh ấy

6 ao

7 áo

8 áo khoác

9 áo len

10 áo lót

11 áo ngoài

12 áo sơ mi