東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 12 件

1 dao

2 du lịch

3 dài

4 dày

5 dán

6 dậy

7 dép

8 dưới

9 dạy

10 dễ

11 dọn phòng

12 dở