東京外国語大学言語モジュール

基礎語彙の学習
 場面による学習 
đi tiếng Anh máy bay nước ngoài người nước ngoài tiếng Pháp khách sạn tiếng Nhật đi ra ngoài nước gặp ngày nghỉ du lịch đi du lịch sứ quán đi chơi

rất thích giỏi chạy kém đi bộ bơi nhanh bay thể thao ghét không thích bể bơi chậm thích

xe buýt xe đạp ngã tư đường ao đi dạo sông tắc xi xe ô tô rẽ

ca vát áo sơ mi công ty com lê làm hút điện thoại việc làm làm việc bận

thư viện từ điển mượn báo đọc sách bản sao photocopy tạp chí cuốn

thịt bò rẻ cửa hàng đắt mấy bao nhiêu bao nhiêu tiền hoa quả rau cá thịt lợn thịt gà thịt muốn cửa hàng rau quả

chìa khoá nấu ăn đi mua hàng giặt dọn phòng gia đình sân nhà về

kệ sách bàn ghế phòng tủ lạnh giặt rửa giường ra-đi-ô máy ra-đi-ô cát-xét tôi tên là ... đi ngủ bàn ăn ti-vi dậy

công an bản đồ đây đấy kia đâu đồn công an gần nghe bên cạnh đó

cắt ngắn sau trước phải trái dài ngồi đứng

bạn lớp lớp học hành lang trường học học sinh học tập sinh viên lưu học sinh nghỉ hè thầy giáo cô giáo trường đại học vở giờ học đặt câu bài tập khó dạy thi tập dễ tập hỏi bài trả lời

登録された単語がありません。

đau răng bác sĩ bệnh viện bệnh thuốc chết bị cảm đầu độ bụng

thang máy vé xuống cầu thang đóng ga tàu điện ngầm đi lên mở phòng vệ sinh tàu điện

đồ uống cà phê quán cà phê chanh sữa đường tách trà trà Lipton cốc ngọt uống

đũa rượu ngon dao thìa nĩa phó mát ăn dở không ngon miệng bánh mì cay nhà hàng quán ăn vang món ăn thức ăn ca ri

tiền ngân hàng lối vào không vâng có xin lỗi mời ... lối ra

tới hộp thư bưu thiếp dán phong bì thư bưu điện trả gửi tem hành lý tờ cho mượn

mua mũ giày đi mua hàng tầng cửa hàng tổng hợp váy áo khoác quần áo len xin ... túi bán áo ngoài

buồng tắm toà nhà phòng bếp vòi hoa sen cửa sổ sống công viên cửa tắm căn hộ cửa ra vào

 意味分類による学習 
kia anh ấy ông ấy chị ấy cô ấy bà ấy các anh ấy các ông ấy các chị ấy các cô ấy các bà ấy tôi chúng ta chúng tôi một người nào đó ai cậu anh chị ông bà cô chú em cháu này ấy gì nào thế nào thế này mình thế

gần dày hẹp mỏng to lớn trẻ rộng nhẹ xa nặng mới nhỏ cũ

vui náo nhiệt thấp tốt sáng yếu mạnh thú vị đẹp chậm xấu nhiều tối yên tĩnh ít bẩn chán

sau trước bên cạnh trong ngoài phía đông chiều cao độ cao chiều dài phía bắc phía tây dưới phía nam trên

anh chị cô chú anh họ chị ho em họ anh em bà ngoại bà nội ông ngoại ông nội vợ mẹ bác bố mẹ cha mẹ bố cha chị em

túi bít tất áo lót cởi treo mặc đội khăn tay dép ô ví áo bộ quần áo

miệng cánh tay người mặt chân tay mũi mắt tai bụng

đĩa bơ bát kẹo bữa trưa bánh kẹo trứng bữa sáng cơm xì dầu muối bữa tối

cửa thêm bật máy ảnh sưởi lò bút chì tắt kính máy ghi âm đồng hồ máy tính cổng bút bút máy bút bi phim

tháng tám tháng tư tháng này hàng tháng tháng mười hai tháng hai tháng một tháng bảy tháng sáu tháng sau tháng năm tháng ba tháng trước tháng mười một tháng mười tháng chín năm

một tháng tuần này hàng tuần chủ nhật thứ năm tuần sau thứ hai thứ ba thứ tư thứ bảy tuần tuần trước thứ sáu

mùa thu năm nay hàng năm mùa hè mùa đông năm ngoái năm sau mùa xuân năm sau nữa năm kia

sáng tối buổi chiều hôm nay ngày mai giờ hôm qua tối qua buổi sáng sáng chiều ngày mốt hôm kia ngày kia

đã vừa ... vừa ...  chưa cả suốt khi khi nào có khi hay nhiều lần thời gian sắp

gạt tàn bài hát hát thuốc lá phim đĩa hát đàn ghi-ta chơi âm nhạc tranh bức ảnh thích tiếng

trời đẹp nóng mát lạnh rét tuyết mưa thời tiết ấm gió có mây

bài đi tiếng có mây chữ Hán nói viết chuyện lời nói từ nói chuyện câu kể ý nghĩa Hiragana Katakana tiếng Việt

bạn vợ người người lớn đám đông vợ chồng trẻ con phụ nữ con trai đàn ông con gái chồng mọi người

sáng tối trắng xanh da trời nâu nhạt màu thẫm vàng đen đỏ xanh lá cây