東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 11 件

1 xa

2 xanh da trời

3 xanh lá cây

4 xe buýt

5 xe ô tô

6 xe đạp

7 xin ...

8 xin lỗi

9 xuống

10 xì dầu

11 xấu