東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 42 件

1 nghe

2 nghỉ hè

3 ngon

4 ngoài

5 ngày kia

6 ngày mai

7 ngày nghỉ

8 ngân hàng

9 ngã tư

10 người

11 người lớn

12 người nước ngoài

13 ngắn

14 ngọt

15 ngồi

16 nhanh

17 nhiều

18 nhiều lần

19 nhà

20 nhà hàng

21 nhạt

22 nhẹ

23 nhỏ

24 nào

25 này

26 náo nhiệt

27 nâu

28 nói

29 nói chuyện

30 nóng

31 năm

32 năm kia

33 năm nay

34 năm ngoái

35 năm sau

36 năm sau nữa

37 nĩa

38 nước

39 nước ngoài

40 nấu ăn

41 nặng

42 nổi tiếng