東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 13 件

1 phim

2 phong bì

3 photocopy

4 phòng vệ sinh

5 phía bắc

6 phía nam

7 phía tây

8 phía đông

9 phòng

10 phòng bếp

11 phó mát

12 phải

13 phụ nữ