東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 69 件

1 ca ri

2 ca vát

3 cay

4 cha

5 cha mẹ

6 chanh

7 chiều

8 chiều cao

9 chiều dài

10 cho mượn

11 chuyện

12 chán

13 cháu

14 chân

15 chìa khoá

16 chú

17 chúng ta

18 chúng tôi

19 chơi

20 chưa

21 chạy

22 chậm

23 chết

24 chị

25 chị em

26 chị ho

27 chị ấy

28 chồng

29 chủ nhật

30 chữ Hán

31 com lê

32 con gái

33 con trai

34 cuốn

35 cà phê

36 

37 các anh ấy

38 các bà ấy

39 các chị ấy

40 các cô ấy

41 các ông ấy

42 cánh tay

43 câu

44 

45 có khi

46 có lẽ

47 có mây

48 

49 cô giáo

50 cô ấy

51 công an

52 công ty

53 công viên

54 căn hộ

55 

56 cơm

57 cửa hàng rau quả

58 cả

59 cầu thang

60 cậu

61 cắt

62 cốc

63 cổng

64 cởi

65 cửa

66 cửa hàng

67 cửa hàng tổng hợp

68 cửa ra vào

69 cửa sổ