東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
công ty
(1)会社
<例文>
Tôi thuê xe của công ty ấy.
その会社から車を借りました
Anh là nhân viên công ty, phải không?
あなたは会社員ですね
Công ty này có hai mưoi lăm người.
この会社には25人います