東京外国語大学言語モジュール

数(1) ― 数字と数え方

Lớp này có mấy người?
(このクラスには何人いますか)
Lớp này có năm người.
(このクラスには5人います)
Công ty này có bao nhiêu người?
(この会社には何人いますか)
Công ty này có hai mưoi lăm người.
(この会社には25人います)
Phòng này có 3 bức tranh.
(この部屋には絵が3枚あります)
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười  
(1,2,3,4,5,6,7,8,9,10)
không, linh
(0)
trăm
(100)
một trăm linh hai
(102)
một trăm linh năm
(105)
một nghìn không trăm mười
(1010)
một nghìn không trăm năm mươi
(1050)
nghìn, triệu, tỷ
(1000, 100万, 10億)
2 quả táo
(2個のりんご)
1 chiếc máy bay
(1機の飛行機)
3 quyển sách
(3冊の本)
hai nghìn rưởi
(2500)