1
|
:
|
một
|
2
|
|
:hai
|
3
|
:
|
ba
|
4
|
:
|
bốn
|
5
|
:
|
năm
|
6
|
:
|
sáu
|
7
|
|
:bảy
|
8
|
:
|
tám
|
9
|
:
|
chín
|
10
|
:
|
mười
|
0
|
:
|
không, linh
|
||||||||||||
100
|
:
|
trăm
|
10
|
:mười
|
20
|
:hai mươi
|
30
|
:ba mươi
|
...
|
90
|
:chín mươi
|
110
|
:một trăm mười
|
120
|
:một trăm hai mươi
|
...
|
|
1
|
:
|
một
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
:
|
mười một
|
21
|
:
|
hai mưoi mốt
|
31
|
:
|
ba mưoi mốt ...
|
|
91
|
:
|
chín mưoi mốt
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
:
|
một trăm linh một
|
||||||
|
111
|
:
|
một trăm mười một
|
||||||
|
121
|
:
|
một trăm hai mưoi mốt ...
|
|
4
|
:
|
bốn
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
:
|
mười bốn
|
24
|
:
|
hai mươi tư
|
34
|
:
|
ba mươi tư ...
|
|
94
|
:
|
chín mươi tư
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
:
|
một trăm linh bốn
|
||||||
|
114
|
:
|
một trăm mười bốn
|
||||||
|
124
|
:
|
một trăm hai mươi tư ...
|
|
5
|
:
|
năm
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
:
|
mười lăm
(mười nhăm) |
25
|
:
|
hai mươi lăm
(hai mươi nhăm) |
35
|
:
|
ba mươi lăm
(ba mươi nhăm) ... |
|
95
|
:
|
chín mươi lăm
(chín mươi nhăm) |
||||||
|
105
|
:
|
một trăm linh năm
|
||||||
|
115
|
:
|
một trăm mười lăm
(một trăm mười nhăm) |
||||||
|
125
|
:
|
một trăm hai mươi lăm
(một trăm hai mươi nhăm) ... |
|
102の場合
|
:
|
một trăm linh hai
|
|
105の場合
|
:
|
một trăm linh năm
|
|
1010の場合
|
:
|
một nghìn không trăm mười
|
|
1050の場合
|
:
|
một nghìn không trăm năm mươi
|
1000
|
:
|
nghìn
|
100万
(1.000.000)
|
:
|
triệu
|
10億(1.000.000.000)
|
:
|
tỷ
|
|
cái
|
:
|
無生物全般に使います。(~個)
|
|
con
|
:
|
生物に対して使います。(~匹、~頭)
|
|
quả
|
:
|
果物や丸いものに対して使います。(~個)
|
|
tờ
|
:
|
紙に対して使います。(~枚)
|
|
tấm
|
:
|
布を数える時に使います。(~枚)
|
|
quyển, cuốn
|
:
|
本を数える時に使います。(~冊)
|
|
chiếc
|
:
|
細長いものを数える時に使います。(~本)
|
例)