東京外国語大学言語モジュール

数(1) ― 数字と数え方

■ 数
 基本となる数の呼び方は次のとおりです。
 
1
một
2
 
:hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
 
:bảy
8
tám
9
chín
10
mười
0
không, linh
100
trăm
■ 音の変化

上に挙げた数のうち、1、4、5、10 は十の位の数によって発音が変化します。
1. "mười" の声調変化
 10(mười)は十の位が 2~9 のとき、発音が "mươi" に変化します。
 
10
:mười
20
:hai mươi
30
:ba mươi
...
90
:chín mươi
110
:một trăm mười
120
:một trăm hai mươi
...
 
2. "một" の声調変化
 1(một)は十の位が 2~9 のとき、発音が "mốt" に変化します。
 
 
1
một
 
 
 
 
 
 
 
11
mười một
21
hai mưoi mốt
31
ba mưoi mốt ...
 
91
chín mưoi mốt
 
 
 
 
 
 
 
101
một trăm linh một
 
111
một trăm mười một
 
121
một trăm hai mưoi mốt ...
3. "bốn" と "tư" の使いわけ
 
 4(bốn)は十の位が 2~9 のときは、"bốn" ではなく "tư" を使います。
 
 
4
bốn
 
 
 
 
 
 
 
14
mười bốn
24
hai mươi tư
34
ba mươi tư ...
 
94
chín mươi tư
 
 
 
 
 
 
 
104
một trăm linh bốn
 
114
một trăm mười bốn
 
124
một trăm hai mươi tư ...
 
この "tư" は漢数字の四(tứ)が変化したものです。
 
4. "năm" と "lăm", "nhăm" の使いわけ
 5(năm)は十の位が 1~9 のとき発音が "lăm" または "nhăm" に変化します。
 
 
5
năm
 
 
 
 
 
 
 
15
mười lăm
(mười nhăm)
25
hai mươi lăm
(hai mươi nhăm)
35
ba mươi lăm
(ba mươi nhăm) ...
 
95
chín mươi lăm
(chín mươi nhăm)
 
105
một trăm linh năm
 
 
115
một trăm mười lăm
(một trăm mười nhăm)
 
125
một trăm hai mươi lăm
(một trăm hai mươi nhăm) ...
 
 
 
 
■ ゼロの読み方 1. 十の位が 0 の場合は linh
 3 桁以上の数で十の位が 0 である時は、百の位の数と一の位の数の間に "linh" を挟みます。たとえば、
 
102の場合
một trăm linh hai
 
105の場合
một trăm linh năm
というように、間に十の位がゼロであることを示す "linh" を入れます。
 
 linhを入れない場合は別の数字を表してしまいます。
 "một trăm hai" のように "linh" が無い場合、この "hai" は十の位に入り、表す数字は 120 となります。
 
 
2. 百の位のゼロ
 1000 以上の数で百の位が 0 になった場合も、やはり省略せずに "không trăm" を入れます。
 
1010の場合
một nghìn không trăm mười
 
1050の場合
một nghìn không trăm năm mươi
 
■ 1000以上の数
 日本語では数が10000倍になるごとに 万→億→兆… と単位が移っていきますが、
ベトナム語では1000倍ごとに単位が移ります。
 
1000
nghìn
100万
(1.000.000)
triệu
 
10億(1.000.000.000)
tỷ

 
このほかに、10000を表す "vạn" という単位もあります。
 
■ 助数詞
 日本語では物を数えるときに「個」「枚」「本」のように助数詞を使いますが、ベトナム語でも同様で、類別詞を助数詞的に使います。それぞれのものの性質に合わせて異なる類別詞を使い分ける必要があります。次に挙げるのは代表的なものですが、このほかにもたくさんの類別詞があります。
 
 
cái
無生物全般に使います。(~個)
 
con
生物に対して使います。(~匹、~頭)
 
quả
果物や丸いものに対して使います。(~個)
 
tờ
紙に対して使います。(~枚)
 
tấm
布を数える時に使います。(~枚)
 
quyển,  cuốn
本を数える時に使います。(~冊)
 
chiếc
細長いものを数える時に使います。(~本)

例)

2 quả táo
(2個のりんご)
1 chiếc máy bay
(1機の飛行機)
3 quyển sách
(3冊の本)
■ rưởi(~半)
 150、2500 のように 100 以上の数字で次の位の数字が 5 の時は "năm mươi" や "năm trăm" などの代わりに "rưởi" を使うこともできます。
 
 hai nghìn rưởi
 (2500)
 = hai nghìn năm trăm