東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 10 件

1 ra-đi-ô

2 rau

3 rét

4 răng

5 rượu

6 rất thích

7 rẻ

8 rẽ

9 rộng

10 rửa