東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
rượu
(1)酒
<例文>
Trong khi dùng thuốc anh không nên uống rượu.
薬を使っているときはお酒を飲まないほうがいい
Anh ấy không uống rượu.
彼は酒を飲まない