東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
ra-đi-ô
(1)ラジオ
<例文>
Trong xe điện ngầm người ta không thể nghe ra-đi-ô được.
地下鉄の中ではラジオは聞けません。