東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
cửa sổ
(1)窓
<例文>
Vì mùa đông trời rét nên người ta thường không mở cửa sổ.
冬は寒いので普通窓は開けません。