東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
cô ấy
(1)彼女 (自分より年上の女性への三人称になります)
<例文>
Em đã xin lỗi nhưng cô ấy vẫn giận.
謝ったけど、彼女はまだ怒ってるんだ。
Cô ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.
彼女は有名な作家になった
Anh ấy yêu cô ấy đến mức có thể chết vì cô ấy. 
彼は彼女のためなら死んでも構わないほど彼女を愛している