東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
chạy
(1)走る
<例文>
Không được chạy ở hành lang.
廊下を走ってはいけません
Con chó kia chạy nhanh.
あの犬は速く走る