東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
com lê
(1)背広
<例文>
Không chỉ vào mùa đông mà còn vào mủa hè một số người Nhật cũng mặc com lê.
冬だけでなく、夏でも背広を着ている日本人もいます。