東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
phụ nữ
(1)女(おんな)
<例文>
Chị ấy trở thành một cô gái đẹp.
彼女はきれいになった
Phụ nữ sợ khi gặp phải một người nào đó không quen trên đường tối.
女性は暗い道で見知らぬ誰かに会ってしまったら怖いものです。