東京外国語大学言語モジュール

「なる」の表現

■ 変化の「なる」
 
 あるものが変化して別のものになる場合の「なる」には "trở thành" と "trở nên" を使います。
 "trở thành" と "trở nên" の間に意味の違いはありませんが、後ろにくる単語の品詞によって使い分ける必要があります。
 
trở thành + [名詞]
~になる
 
trở nên + [形容詞]
~になる
 

例)

Cô ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.
(彼女は有名な作家になった)
Chị ấy trở thành một cô gái đẹp.
(彼女はきれいになった)
Một nông thôn trở thành đô thị mới.
(農村がニュータウンになる)
Vấn đề trở nên phức tạp.
(問題が複雑になる)
Ý tưởng này trở nên cũ.
(このアイデアは古くなってしまった)
Các sinh viên trong lớp trở nên thân mật.
(クラスの学生たちは親しくなった)
■ ものに対する表現
 ものに働きかけて変化させる場合の「する・なる」の表現は働きかけ方によって以下の表現を使います。
 
chia A thành B
Aを分けてBにする
AをBに分ける
 
cắt A thành B
Aを切ってBにする
AをBに切る
 
biến A thành B
Aを変えてBにする
AをBに変える

例)

Cô giáo mới chia lớp thành 3 nhóm nhỏ.
(新しい先生はクラスを 3 つの小グループに分けた)
Mẹ tôi cắt bánh sinh nhật thành 5 miếng.
(母は誕生ケーキを 5 つに切った)
Bà phù thủy biến hoàng tử thành một con ếch.
(魔法使いは王子をカエルにした)