東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
phía nam
(1)南(みなみ)
<例文>
Phía bắc Việt Nam là Trung Quốc, phía đông và phía nam là biển, còn phía tây là Căm-pu-chia.
ベトナムの北には中国が、東と南には海が、そして西にはカンボジアがあります。