東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
xe ô tô
(1)自動車,車(くるま)
<例文>
Tôi đi bằng ô tô.
車で行きます。
Từ nhà em đến sân bay đi ô tô hết 2 tiếng.
私の家から空港まで車で2時間かかります