東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
áo ngoài
(1)上着
<例文>
Anh mang áo ngoài đi, dự báo thời tiết nói là tối nay trời lạnh.
上着を持っていきなさい、天気予報では今夜は寒いそうです。