東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
vừa ... vừa ...
(1)ながら
<例文>
Chị ấy vừa ngồi tàu vừa ngắm cảnh.
彼女は電車で座りながら景色を見ている
Tôi thường vừa nghe nhạc vừa học.
私はよく音楽を聴きながら勉強します