東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
viết
(1)書く
<例文>
Mặc dù em tập viết nhiều lần nhưng mà vẫn hay quên.
何度書く練習をしてもすぐに忘れてしまいます。
Tôi chưa viết xong. 
私はまだ書き終えていません
Cô ấy viết một bức thư cho bố mẹ.
彼女は父母に 1 通手紙を書いています