東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tắc xi
(1)タクシー
<例文>
Khi mua ở cửa hàng tổng hợp chúng tôi thường đi bằng tắc xi.
デパートに買い物に行くとき、私たちは普段タクシーで行きます。