東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trở thành
(1)~になる
<例文>
Một nông thôn trở thành đô thị mới.
農村がニュータウンになる
Cô ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.
彼女は有名な作家になった
Em muốn trở thành luật sư, anh ạ.
弁護士になりたいんです。