東京外国語大学言語モジュール

「なる」の表現

Chị ấy trở thành ca sĩ. 
(彼女は歌手になった)
Ông ấy trở nên giàu có. 
(彼は裕福になった)
Thời tiết trở nên ấm áp hơn. 
(天気が暖かくなった)
Cô ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.
(彼女は有名な作家になった)
Một nông thôn trở thành đô thị mới.
(農村がニュータウンになる)
Vấn đề trở nên phức tạp.
(問題が複雑になる)
Các sinh viên trong lớp trở nên thân mật.
(クラスの学生たちは親しくなった)
Cô giáo mới chia lớp thành 3 nhóm nhỏ.
(新しい先生はクラスを 3 つの小グループに分けた)
Mẹ tôi cắt bánh sinh nhật thành 5 miếng.
(母は誕生ケーキを 5 つに切った)
Bà phù thủy biến hoàng tử thành một con ếch.
(魔法使いは王子をカエルにした)