東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trên
(1)上(うえ)
<例文>
Không được để xe trên vỉa hè.
歩道の上に車を止めてはならない
Trên bàn có nhiều sách. 
机の上には本がたくさんある