東京外国語大学言語モジュール

禁止文

Đừng đi một mình. 
(ひとりで行ってはいけません)
Chớ vì không thích thầy giáo mà lười. 
(先生が気に入らないからといって怠けてはいけない)
Không nên đi theo người lạ. 
(変な人についていかないほうがいい)
Không được chạy ở hành lang.
(廊下を走ってはいけません)
Đừng hút thuốc trong quán này.
(店内でタバコを吸ってはいけません)
Đừng ăn uống trong lớp.
(教室の中で飲食してはいけません)
Chớ vì thất bại mà nản lòng.
(失敗しても落ち込んではいけません)
Không được để xe trên vỉa hè.
(歩道の上に車を止めてはならない)
Cấm rẽ phải.
(右折禁止です)
Chị ấy không được khỏe.
(彼女はあまり元気ではない)