東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tiếng Nhật
(1)日本語
<例文>
Hôm nay các em thi ngữ pháp tiếng Nhật.
今日は日本語文法の試験をします。
Lớp tiếng Nhật của tôi có 15 sinh viên.
わたしの日本語のクラスには学生が15名います。
Em thấy tiếng Nhật thế nào?
日本語はどうですか?