東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trước
(1)前
<例文>
Hai công an đứng trước cửa vào toà nhà kia đang nói chuyện với nhau.
あの建物の入り口に立っている二人のおまわりさんは話をしています。
(2)先(さき)
<例文>
Tôi đi trước nhé.
先に行くね。