東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thuốc
(1)薬(くすり)
<例文>
Dù đã uống thuốc ngủ, tôi vẫn không ngủ được
私は睡眠薬を飲んだのに眠れません
Trong khi dùng thuốc anh không nên uống rượu.
薬を使っているときはお酒を飲まないほうがいい