東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thích
(1)好き,気に入る
<例文>
Thế, hủ tiếu thì Dũng có thích không?
では、フーティエウは好きですか。
Tôi thích sashimi.
刺身が好きです。
Nga thích ăn cơm Nhật không?
ガーさん、日本料理は好きですか。
(2)好き
<例文>
Tôi thích bóng đá nhất.
サッカーが一番好きです。
Tôi thích phở hơn.
フォーの方が好きです。
Chị thích cái gì?
あなたは何が好きですか