東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trường đại học
(1)大学
<例文>
Còn đây là em Hiền, sinh viên năm thứ 2 trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
で、こちらはヒエンさんでハノイ外国語大学の2年生です。
Anh tên là Bình, đang học tiếng Nhật ở trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo.
私はビンで、東京外国語大学で日本語を勉強しています。
Từ nhà tôi đến trường đại học mất 5 phút.
家から大学まで歩いて5分かかります