東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tiếng Việt
(1)ベトナム語
<例文>
Sử dụng máy ghi âm, máy ra-đi-ô cát-xét sẽ giúp anh học tiếng Việt tốt hơn.
テープレコーダーやラジカセを使えばベトナム語をより良く学べるでしょう。