東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
mấy
(1)いくつ
<例文>
Thế mấy giờ bắt đầu anh?
で、何時に始まるんですか?
Mấy hôm nay tôi không khỏe lắm.
ここ何日かあまり元気ではない
Bây giờ mấy giờ rồi?
何時ですか