東京外国語大学言語モジュール

時間表現(1) ― 時・分・秒

Bây giờ là mấy giờ?
(何時ですか)
Bây giờ mấy giờ rồi?
(何時ですか)
Bây giờ là 9 giờ.
(9時です)
Bây giờ 12 giờ rồi.
(12時です)
Anh đi làm lúc mấy giờ? 
(何時に仕事に行きますか)
Tôi đi làm lúc 7giờ. 
(7時に仕事に行きます)
Bây giờ là 6 giờ kém 10.
(6時10分前です)
Thầy Tuấn dạy từ 8 giờ đến 11 giờ. 
(トゥアン先生は8時から11時まで教えます)
Chị ngủ dậy lúc mấy giờ?
(あなたは何時に起きましたか)
Tôi dậy lúc 7 giờ.
(7時に起きました)
Bây giờ là 9 giờ 20.
(9時20分です)
10 giờ rưỡi
(10時半)