東京外国語大学言語モジュール
語彙詳細
文 文法モジュールへリンク
会 会話モジュールへリンク
発 発音モジュールへリンク
trong
(1)中(なか)
<例文>
Thế, trong món ăn Việt Nam thì Dũng thích món gì nhất?
会
では、ベトナム料理では何が一番好きですか。
Đừng ăn uống trong lớp.
文
教室の中で飲食してはいけません
Đừng hút thuốc trong quán này.
文
店内でタバコを吸ってはいけません