東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
1/14ページ
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trong
(1)中(なか)
<例文>
Thế, trong món ăn Việt Nam thì Dũng thích món gì nhất?
では、ベトナム料理では何が一番好きですか。
Đừng ăn uống trong lớp.
教室の中で飲食してはいけません
Đừng hút thuốc trong quán này.
店内でタバコを吸ってはいけません
1/14ページ