東京外国語大学言語モジュール

A
Nga thích ăn cơm Nhật không?
ガーさん、日本料理は好きですか。
B
Thích lắm.
大好きです。
A
Nga thích món gì?
何が好きですか。
B
Tôi thích sashimi.
刺身が好きです。
Thế Dũng ăn được sashimi không?
で、ズンさんは刺身は食べられますか。
A
Ăn được, nhưng mà tôi không thích lắm.
食べられますが、あまり好きではありません。
Tôi chỉ thích ăn cơm Việt Nam thôi.
好きなのはベトナム料理だけです。
B
Thế, trong món ăn Việt Nam thì Dũng thích món gì nhất?
では、ベトナム料理では何が一番好きですか。
A
Tôi thích chả giò nhất.
チャーゾーが一番好きです。
B
Thế, hủ tiếu thì Dũng có thích không?
では、フーティエウは好きですか。
A
Không thích lắm
あまり好きではありません。
Tôi thích phở hơn.
フォーの方が好きです。

場所: 喫茶店

状況: ズンとガーが料理の会話する。