東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
hôm nay
(1)今日(きょう)
<例文>
Hôm nay siêu thị này đông người quá!
今日はこのスーパー混んでるね。
Hôm nay là thứ mấy?
今日は何曜日ですか
Hôm nay là ngày mồng mấy?
今日は何日ですか
Hôm nay là ngày mồng 2. 
今日は2日です