東京外国語大学言語モジュール

年月日・曜日(3) ― 日付や曜日の言い方・問い方

Hôm nay là ngày mồng 2. 
(今日は2日です)
Hôm nay là ngày mồng 10. 
(今日は10日です)
Hôm nay là ngày 11.
(今日は11日です)
Hôm nay là ngày bao nhiêu? 
(今日は何日ですか)
Hôm nay là ngày mồng mấy?
(今日は何日ですか)
Hôm nay là ngày thứ mấy? 
(今日は何曜日ですか)
Hôm nay là thứ mấy?
(今日は何曜日ですか)
Hôm nay là thứ tư.
(今日は水曜日です)
Hôm nay là thứ bảy.
(今日は土曜日です)
Tháng này là tháng mấy?
(今月は何月ですか)
Tháng này là tháng 11.
(今月は11月です)
Năm nay là năm bao nhiêu?
(今年は何年ですか)
Năm nay là năm 2005.
(今年は2005年です)