東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
lớp
(1)クラス
<例文>
Anh giới thiệu với em, đây là anh Thịnh, bạn cùng lớp anh.
紹介するね、こちらはティンさんで僕のクラスメートです。
Thứ bảy này các em phải lên lớp.
今週の土曜日、みなさんは登校しなければなりません。
Lớp này có năm người.
このクラスには5人います