A
Em chào anh Lương.
ルオンさん、こんにちは。
B
Lâu lắm mới gặp nhỉ.
久しぶりだね。
Anh giới thiệu với em, đây là anh Thịnh, bạn cùng lớp anh.
紹介するね、こちらはティンさんで僕のクラスメートです。
giới thiệugiới thiệu紹介する動詞
Còn đây là em Hiền, sinh viên năm thứ 2 trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
で、こちらはヒエンさんでハノイ外国語大学の2年生です。
ngoại ngữngoại ngữ外国語名詞
A
Chào anh Thịnh.
はじめまして、ティンさん。
Rất vui được gặp anh.
よろしくお願いします。
C
Anh cũng rất vui được gặp em.
こちらこそよろしく。
Em học khoa nào?
何科で勉強してるの?
khoakhoa学科名詞
A
Khoa tiếng Pháp ạ.
フランス語科です。
場所:
状況: ルオンがヒエンにティンを紹介し、ティンにヒエンを紹介する。