東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
gặp
(1)会う
<例文>
Tuy tôi chưa gặp chị ấy nhưng tôi đã nghe nói nhiều về chị ấy.
私は彼女に会ったことはありませんが、彼女のことはよく聞いています
Ngày mai tôi gặp anh Nam. 
明日ナムさんに会います