東京外国語大学言語モジュール
語彙詳細
文 文法モジュールへリンク
会 会話モジュールへリンク
発 発音モジュールへリンク
chơi
(1)弾く
<例文>
Không, tôi không biết chơi.
会
ヴァイオリンは弾けないのよ。
À, chị có biết chơi vi-ô-lông không?
会
あー、ヴァイオリンは弾ける?
Tôi biết chơi pianô.
会
僕はピアノを弾けるよ。
Tôi biết chơi ghi-ta.
会
ギターが弾けます。
(2)遊ぶ
<例文>
Mời Chi đến nhà tôi chơi.
会
チーさん、わたしの家に遊びに来てください。
Thứ bảy em lên lớp, chủ nhật em đi chơi đi.
会
土曜日は学校に来て、日曜日に遊びに行きなさい。
Chị đi làm việc hay đi chơi?
文
あなたは仕事に行きますか、遊びに行きますか