東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
máy bay
(1)飛行機
<例文>
Dạo này vé máy bay rất rẻ.
今の時期は航空券は安いよ。
Nếu tôi đi Hà Nội thì tôi sẽ đi bằng máy bay.
もしハノイに行くなら、私は飛行機で行きます