A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 chán (つまらない)
2 ghét (嫌い)
3 không thích (嫌い)
4 muốn (欲しい)
5 rất thích (大好き)
6 thích (好き)
7 thú vị (おもしろい)
8 vui (楽しい)
9 đau (痛い)